BẢNG TIÊU CHUẨN ỐNG ĐÚC INOX THEO HỆ ASTM VÀ JIS

Bảng tiêu chuẩn Ống Đúc Theo Hệ ASTM Và JIS: tham khảo bên dưới

SIZE ỐNG  ĐỘ DẦY (mm)
IN DN OD
ASTM (mm)
OD  JIS (mm) SCH5 ASTM SCH5 JIS SCH10 ASTM SCH10
JIS
SCH20 JIS SCH40 ASTM SCH40 JIS SCH  80 SCH 100 SCH 120 SCH 140 SCH 160 XXL
1/8 6 10.3 1.24 1.73 2.41
1/4 8 13.72 13.8 1.2 1.65 1.65 2.0 2.24 2.2 3.02
3/8 10 17.15 17.3 1.2 1.65 1.65 2.0 2.31 2.3 3.2
1/2 15 21.3 21.7 1.65 1.65 2.11 2.1 2.5 2.77 2.8 3.73 4.78 7.47
3/4 20 26.67 27.2 1.65 1.65 2.11 2.1 2.5 2.87 2.9 3.91 5.56 7.82
1 25 33.4 34 1.65 1.65 2.77 2.8 3.0 3.38 3.4 4.55 6.36 9.09
1-1/4 32 42.2 42.7 1.65 1.65 2.77 2.8 3.0 3.56 3.6 4.85 6.35 9.7
1-1/2 40 48.26 48.6 1.65 1.65 2.77 2.8 3.0 3.68 3.7 5.08 7.14 10.15
2 50 60.33 60.5 1.65 1.65 2.77 2.8 3.5 3.91 3.9 5.54 8.74 11.07
2- 1/2 65 73.03 76 2.11 2.1 3.05 3.0 3.5 5.16 5.2 7.01 9.53 14.02
3 80 88.9 89.1 2.11 2.1 3.02 3.0 4.0 5.49 5.5 7.62 11.13 15.24
3- 1/2 90 101.6 101.6 2.11 2.1 3.05 3.0 4.0 5.72 5.7 8.08
4 100 114.3 114.3 2.11 2.1 3.05 3.0 4.0 6.02 6.0 8.56 11.13 13.49 17.12
5 125 141.3 139.8 2.77 2.8 3.4 3.4 5.0 6.55 6.6 9.53 12.7 15.88 19.05
6 150 168.3 165.2 2.77 2.8 3.4 3.4 5.0 7.11 7.1 10.97 14.24 18.26 21.95
8 200 219.1 216.3 2.77 3.0 3.76 4.0 6.5 8.18 8.2 12.7 15.09 18.26 20.62 23.01 22.33
10 250 273.1 267.4 3.4 3.4 4.16 4.0 6.5 9.27 9.3 12.7 18.26 21.44 25.4 28.58
12 300 323.85 318.5 3.96 4.0 4.57 4.3 6.5 9.53 10.3 12.7 21.44 25.4 28.58 33.32
14 350 355.6 355.6 3.96 4.0 4.78 5.0 8.0 11.1

Nguồn: thegioiinox.com.vn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

M